Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
在世
[zàishì]
|
còn sống; sống; tồn tại。活在世上;生存;存在。
当年的老人在世的不多了。
những người già năm đó còn sống cũng không nhiều.