Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆鼓鼓
[yuángǔgǔ]
|
căng tròn; mẩy。(圆鼓鼓的)形容圆而凸起的样子。
挺着圆鼓鼓的肚子。
bụng căng tròn.
圆鼓鼓的豆粒。
hạt đậu mẩy.