Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆颅方趾
[yuánlúfāngzhǐ]
|
đầu tròn chân vuông (đầu tròn là trời, chân vuông là đất, sau mượn chỉ loài người, nói trong sách Hoài Nam tử.)。《淮南子·精神篇》:'故头之圆也象天,足之方也象地。'后来用'圆颅方趾'指人类。