Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆雕
[yuándiāo]
|
chạm nổi; khắc nổi。雕塑的一种,用石头、金属、木头等雕出的立体形象。