Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆谎
[yuánhuǎng]
|
che lấp; lấp liếm; rào trước đón sau những lời dối trá; che lấp những lời dối trá đã bị lộ。弥补谎话中的漏洞。
他想圆谎,可越说漏洞越多。
anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.