Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆笼
[yuánlóng]
|
cặp lồng tròn。放饭菜或送饭菜用的圆形大提盒。