Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆盘耙
[yuánpánbà]
|
bừa đĩa; bừa bàn tròn。碎土、平地的农具,也可用来灭茬,由一个个边缘锋利的钢制圆盘组成,用拖拉机或畜力牵引。