Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆润
[yuánrùn]
|
1. êm dịu; ngọt ngào。饱满而润泽。
圆润的歌喉。
giọng hát êm dịu
2. mượt mà。(书、画技法)圆熟流利。
他的书法圆润有力。
chữ viết của anh ấy rất cứng cáp.