Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆浑
[yuánhún]
|
1. uyển chuyển; du dương; réo rắt (âm thanh)。(声音)婉转而圆润自然。
语调圆浑
ngữ điệu uyển chuyển.
这段唱腔流畅而圆浑。
điệu hát du dương uyển chuyển
2. ý vị đậm đà; không trau chuốt (thơ văn)。(诗文)意味浓厚,没有雕琢的痕迹。