Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆桌
[yuánzhuō]
|
bàn tròn。桌面是圆形的桌子。
全家围着一张圆桌吃饭。
cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.