Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆桌面
[yuánzhuōmiàn]
|
mặt bàn tròn (có thể đặt trên bàn vuông để dùng như bàn tròn)。(圆桌面儿)圆形桌面,可以安放在方桌上,当圆桌用。