Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆成
[yuánchéng]
|
chu toàn; hoàn thành trọn vẹn。成全。
圆成好事
hoàn thành việc tốt