Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆心
[yuánxīn]
|
tâm; tâm vòng tròn。圆的中心;跟圆周上各点距离都相等的一点。