Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆实
[yuán·shi]
|
tròn chắc。圆而结实。
西瓜长得挺圆实。
dây dưa hấu phát triển rất tốt.
莲子饱满圆实。
hạt sen tròn mẩy.