Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆坟
[yuánfén]
|
đắp mộ (tục xưa sau ba ngày an táng đến phần mộ để đắp đất thêm.)。旧俗在死人埋葬三天后去坟上培土。