Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
圆凿方枘
[yuánzáofāngruì]
|
hai việc không khớp nhau; mộng vuông lắp lỗ tròn。见〖方枘圆凿〗。