Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
困顿
[kùndùn]
|
1. mệt nhoài; mệt nhọc; mệt mỏi。劳累到不能支持 。
终日劳碌,十分困顿。
mùa đông bận rộn vất vả, vô cùng mệt mỏi.
2. gian nan; khốn đốn (sinh kế, cảnh ngộ)。(生计、境遇)艰难窘迫。