Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
困苦
[kùnkǔ]
|
gian khổ; nghèo khổ; cực khổ; gian nan khổ cực; gian nan khốn khổ。(生活上)艰难痛苦。
生活困苦。
cuộc sống gian khổ.
困苦的日子过去了。
những ngày gian nan khổ cực đã trôi qua.