Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
困守
[kùnshǒu]
|
cố thủ (trong tình trạng khó khăn)。在被围困的情况下坚守(防地)。
困守孤城。
một mình cố thủ trong thành