Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
困境
[kùnjìng]
|
hoàn cảnh khó khăn; cảnh khốn cùng; cảnh khốn khó。困难的处境。
陷入困境。
lâm vào cảnh khốn cùng.
摆脱困境。
thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn.