Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
困厄
[kùnè]
|
khốn khó; khốn đốn; khốn cùng; túng quẫn (hoàn cảnh)。(处境)艰难窘迫。
从艰难困厄中闯出一 番事业。
từ trong hoàn cảnh gian nan khốn khó đã tạo nên sự nghiệp。