Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
困兽犹斗
[kùnshòuyóudòu]
|
ngoan cố chống cự; chó cùng rứt giậu (chỉ người xấu); tức nước vỡ bờ。比喻陷于绝境的人 (多指坏人)虽然走投无路,还要顽强抵抗。