Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
困乏
[kùnfá]
|
1. mệt mỏi; mệt nhọc。疲乏。
走了一天路,大家都困乏了。
đi cả một ngày đường, mọi người ai cũng mệt mỏi.
2. khó khăn (kinh tế, cuộc sống)。(经济、生活)困难。
连年歉收,百姓困乏。
liên tục mấy năm thất thu, cuộc sống của người dân rất khó khăn.