Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团音
[tuányīn]
|
Xem: 见〖尖团音〗。
âm rít và cuộn tròn。