Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团队
[tuánduì]
|
đoàn thể; đoàn đội; tập thể; đoàn。具有某种性质的集体;团体。
体育团队
đoàn thể dục
组织旅游团队
tổ chức đoàn du lịch