Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团脐
[tuánqí]
|
1. yếm cua。螃蟹肚子下面的甲是圆形的(雌蟹的特征,区别于'尖脐')。
今天买的螃蟹都是团脐的。
cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
2. cua cái。指雌蟹。