Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团粒
[tuánlì]
|
viên đất màu。由腐殖质和矿物颗粒等构成的团状小土粒,直径一般在1-10毫米之间。可以储存养分和水分,团粒之间的空隙便于渗水。