Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团弄
[tuán·nong]
|
1. vê tròn; vo tròn。用于掌搓东西使成球形。
2. lung lạc; sắp xếp; xếp đặt; che đậy。摆布;蒙蔽;笼络。