Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团团
[tuántuán]
|
1. tròn; hình tròn。形容圆的样子。
团团的小脸儿。
gương mặt tròn trịa
2. bao quanh; vây quanh。形容旋转或围绕的样子。
团团转
xoay quanh
团团围住
vây vòng trong vòng ngoài