Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团团转
[tuántuánzhuàn]
|
xoay quanh; vây quanh。来回转圈儿,多用来形容忙碌、焦急的样子。
忙得团团转
bận rộn suốt; bận túi bụi.