Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团员
[tuányuán]
|
1. đoàn viên。代表团、参观团等的成员。
这个代表团由团长一人团员三人组成。
đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
2. đoàn viên (đoàn viên đoàn thanh niên cộng sản chủ nghĩa Trung Quốc.)。特指中国共产主义青年团团员。