Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
团伙
[tuánhuǒ]
|
đội; tập thể (quy mô nhỏ)。纠集在一起从事不轨活动的小集团。
打击流氓团伙
đội tấn công bọn lưu manh