Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回马枪
[huímǎqiāng]
|
hồi mã thương (quay đầu lại bất ngờ đâm ngọn thương vào kẻ địch)。回过头来给追击者的突然袭击。
杀回马枪
đâm ngọn thương hồi mã