Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回青
[huíqīng]
|
xanh trở lại。返青。
麦苗回青
lúa mì non xanh trở lại