Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回门
[huímén]
|
lại mặt (vợ chồng về nhà bố mẹ vợ sau ngày cưới)。结婚后若干日内(有的当天,有的三天,多则一月)新夫妇一起到女家拜见长辈和亲友,叫做回门。