Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回锅
[huíguō]
|
hâm lại; xào lại (thức ăn đã chín)。重新加热(已熟的食品)。
把这碗菜回回锅再吃。
đem bát thức ăn này hâm lại rồi ăn.