Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回采
[huícǎi]
|
đào bới lại。修建巷道后进行采掘、装运等,叫做回采。