Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回还
[huíhuán]
|
trở về; trở lại; quay lại。回到原来的地方。
回还故里
trở về quê cũ
一去不回还
một đi không trở lại