Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回迁
[huíqiān]
|
dọn trở lại; dọn về (chỗ cũ)。搬离后又搬回原住地。
新楼建好后,居民纷纷回迁。
sau khi toà nhà xây dựng xong, mọi người nườm nượp dọn về chỗ cũ.