Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回转
[huízhuǎn]
|
1. quay lại; trở lại; trở về; quay về。返回。
回转故里
quay về chốn cũ
2. chuyển; quay。掉转。
回转身去
quay người đi
他回转马头向原地跑去。
anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.