Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回身
[huíshēn]
|
quay người; quay người lại。转身;回过身来。
他放下东西,回身就走了。
anh ấy bỏ đồ đạc xuống, quay người đi rồi.