Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回跌
[huídiē]
|
tuột xuống; sụt giá; giảm giá; xuống (giá cả hàng hoá)。(商品价格)上涨后又往下降。
物价回跌
vật giá tuột xuống