Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回话
[huíhuà]
|
thưa lại; lời thưa lại; nói lại; trả lời。(回话儿)答复的话(多指由别人转告的)。
我一定来,请你带个回话给他。
tôi nhất định đến, xin anh về nói lại với anh ấy.