Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回见
[huíjiàn]
|
hẹn gặp lại; tạm biệt; gặp lại sau (lời nói khách sáo)。客套话,用于分手时,表示回头再见面。