Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回血
[huíxuè]
|
hồi huyết; máu tản lại。静脉注射时,针头扎进血管后回流进针管少量的血。