Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回落
[huíluò]
|
hạ xuống; tuột xuống (mực nước, vật giá…)。(水位、物价等)上涨后下降。
水位已回落到警戒线以下。
mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.