Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回荡
[huídàng]
|
vang vọng; ngân nga; vang dội; vọng lại (tiếng động)。(声音等)来回飘荡。
歌声在大厅里回荡。
tiếng hát vang vọng trong phòng khách.