Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回茬
[huíchá]
|
trống gối vụ; trồng nối vụ; vụ trồng tiếp theo。一年内一茬农作物收获后复种的那一茬。
回茬麦
lúa mì trồng nối vụ