Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回肠
[huícháng]
|
1. ruột hồi; đoạn ruột cong (đoạn ruột trên nối với ruột non, dưới tiếp với ruột thừa.)。小肠的一部分,上接空肠,下连盲肠,形状弯曲。
2. băn khoăn; thấp thỏm; lo lắng; rối bời; lo lắng trong lòng。形容内心焦虑,好像肠子在旋转。
回肠九转
bụng dạ rối bời