Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回绝
[huíjué]
|
từ chối; cự tuyệt (bằng lời nói)。答复对方,表示拒绝。
一口回绝
từ chối một hồi.
回绝了他的不合理要求。
từ chối yêu cầu không hợp lý của nó.